🔍
Search:
THẦY TU
🌟
THẦY TU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.
1
THẦY CHÙA, THẦY TU:
Người sống ở nhà nhưng tu hành theo nghi thức Phật giáo và thực hiện theo lời Phật dạy.
-
Danh từ
-
1
가톨릭에서, 금욕적인 신앙생활을 하며 도를 닦는 남자.
1
THẦY TU, THẦY DÒNG:
Người đàn ông thực hiện cuộc sống khổ hạnh tu luyện và chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa.
🌟
THẦY TU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
1.
GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP:
Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội.
-
Danh từ
-
1.
가톨릭에서, 수도사나 수녀들이 일정한 규율 아래 공동생활을 하며 도를 닦는 곳.
1.
TU VIỆN:
Nơi các thầy tu hoặc các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt tập thể với những quy tắc nhất định và cùng chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa.